Có 1 kết quả:

爪牙 zhǎo yá ㄓㄠˇ ㄧㄚˊ

1/1

zhǎo yá ㄓㄠˇ ㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pawn
(2) lackey
(3) accomplice (in crime)
(4) collaborator
(5) henchman
(6) claws and teeth

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0